XSMT 30 ngày - Thống kê kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

Kết quả 247™ : Trực tiếp KQXS ba miền nhanh & chính xác - Kết quả 247
Đăng ký 78win +78k

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 23/10/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G86149
G7530517
G6533911515731735938674707
G591520260
G41734156318160721522006422607708085364424458809716809815005294079883237
G312316562894632529258
G22154886061
G18604637936
ĐB647225569773
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
07
18675
2025495
309176
41869
512398
617081
7203
890
98

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 22/10/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G82765
G7711062
G6619128780059672599161111
G554378134
G41381134697958925895525849358746729533735742916271355190893683766994809
G345062932345043257304
G25344379712
G14320146536
ĐB597890146601
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
01941
1116132
275
3744526
493
595
625289
784
8
91725010

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 21/10/2024

TT HuếPhú Yên
G85444
G7638112
G6065462951610738863936202
G506382372
G49567651374246847794392506509158409493372051045479803324860898755195632
G307865142752848773074
G27226909892
G15214871255
ĐB855967418659
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0624
1052
24
3882
4384
544159
6597
7645224
84897
954382

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 20/10/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8887984
G7301264631
G6589259192340635691868351880623596642
G5004552141689
G4469071051904154671798201332671807529258553616740841070535409727193755462921893777229349744904389149886533
G3500802604269230379939162053138
G2674899771489407
G1230187844550032
ĐB853766026275080332
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0175967
199384694
210
30183822
4052524
5426149
664
791957
880965449
92338

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 19/10/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8024739
G7225873459
G6075414402191388900663321890494552023
G5606499329046
G4895349651731437602281592469618458666062867612981887904929777495812182195855426238518124974273183752172053
G3781999632744200648410532434788
G2657899589040097
G1329497091386201
ĐB379887261602665811
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
020241
1782381
258471813314
34729
4097916
549553
6466
7374
89798118
91907

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 18/10/2024

Gia LaiNinh Thuận
G83211
G7088540
G6688354006911326180440304
G581256136
G43782621486134907917691694209701001027695338458749194801807746094009727
G399568315856897592210
G25167682809
G19067944949
ĐB109990131169
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
00419
11010
2567
326
404509
5
6819
7606945
88365
904051

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 17/10/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8012039
G7166074358
G6296302526757675606727789869659093111
G5939105348976
G4259575462116983919330509963571134598007643247074513951031265981387853500907861256510574099201070243081206
G3539108811309707393760944058008
G2161576870261708
G1549505820384700
ĐB432620283869789791
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0172397576880
10301
21005
3348590
470
5277970618
66359
7142666
839
919691

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 16/10/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G85107
G7143588
G6675083596441349093499418
G535407338
G45395115311506775656107837415989315139727321149852460007144208478369476
G357705708333641293614
G29179030739
G10850630107
ĐB322496912964
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
056777
118424
2740
37389
43109
510911
614
776
883
98060

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 15/10/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G89172
G7663165
G6871640016353912359525181
G535213156
G40287471574898582591733818295791010308139494335465938013346063401458625
G360372506055499334581
G28249923370
G12581977696
ĐB869647493020
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
01356
1678934
21350
393
47
538269
635
7449220
811
91936

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 14/10/2024

TT HuếPhú Yên
G87635
G7665515
G6026246297874473634400390
G584768237
G47446403611200318844798461486712403964323897853115009847162202786494688
G394734329999445237603
G28004846694
G19759577040
ĐB386552144220
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
03
115
29300
3194567
478070
5202
652414
76461
858
99504

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 13/10/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8765698
G7520651284
G6753006653503763744913409681433080491
G5282763959525
G4338793207434053119934230853208557811796714680117577849956034474746908051962454050106353855745185919616279
G3773771877493246477754509790515
G2528301357716511
G1435743035291578
ĐB102182491090275950
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0388985
14851
2075
30074
46
53617250
65723
769474445798
812004
9315908167

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 12/10/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8422597
G7257335124
G6070723684773584083801257523828780457
G5240566495155
G4934517380613851817297400171295653153581097087609411525428703897824430825368038202154223195345844177394397
G3012039658880803541441846461568
G2147615979634107
G1609101266573695
ĐB753517581844847643
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0756133837
15070
29540
358
420914423
57117475
6815848
7383
880724
9567575

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 11/10/2024

Gia LaiNinh Thuận
G86155
G7643868
G6749688730100437410306026
G546294624
G45022207569548558647343635244989745714905144413405256440642484239284835
G334106366372706949296
G27009961474
G17895593890
ĐB127515032109
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
00659
15
29264
35705
43108
557552
61989
73344
8
9689260

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 10/10/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8742065
G7708887647
G6081524959921940998259520273146365871
G5116932758419
G4022036369290849600920936307332254052801170985841685867071528317672030180162307450105812777282116292618693
G3675093181730424560974141614230
G2807941112299456
G1750267341451904
ĐB678316052033110727
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
08359914
157614916
21605084267
323160
4975
586
6938752
745017
875
9522473

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 09/10/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G83510
G7917983
G6495908288780884776151314
G553746492
G45606780221999389506588644167259094895212017200615497098510562053116326
G391118126539735864163
G24221660740
G19049343682
ĐB932806501185
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
06
17860542
281506
3581
44870
593468
6753
74
80325
9328

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 08/10/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G84377
G7590055
G6566018687215768698116123
G545875078
G41034790657778264138673784449088950386164934832871232399111958287641490
G349481435140333786343
G24692444568
G15651178410
ĐB855757205857
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
083
1541120
2643
37
4373
57757
60848
7786
8764163
90950

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 07/10/2024

TT HuếPhú Yên
G80197
G7207675
G6577741161087786333208954
G576248126
G49827844763912874652034496242381595205332081530277593774568914260687268
G390757499572847425314
G25906333013
G10731784969
ĐB021412502848
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0176
167243
24006
382
48
527743
633389
7785544
877
9671

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 06/10/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8101317
G7070741076
G6787826808094781608620723181713339901
G5122947112459
G4343321777127005062998468012282770333900796164215020981341699126338366431205119388139114305216543116224690
G3306640014658887831275698685035
G2497279008856500
G1740518296455955
ĐB905378025694641400
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
057215500
10361377
29737
3233385
461
51945
6424442
708186
8002786
9499410

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 05/10/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8255754
G7783451524
G6985615089595457485597042147649385254
G5695397647582
G4536392806323321724905383163647837412377392839622645327869431817141775071746646054383424128078445300407831
G3982440307833349097696643172222
G2836658503746359
G1387960996095673
ĐB429217007725063322
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0854
174
25154822
3919178411
47142964
5637190449
6354490
7843863
832
9506

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 04/10/2024

Gia LaiNinh Thuận
G82233
G7923319
G6783618990758985755503491
G537347250
G45758486385187017401227410486297620108343459928390598264544590634810481
G314992703943400726683
G23488226619
G15478854493
ĐB964733960295
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
01157
12099
2239
36433
438
587009
64
7
8452813
99241235

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 03/10/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8698318
G7052085638
G6379915926659506423072749184540156893
G5876932643609
G4031639636570113765953226108392063984789175299702327322606522830112941029680203671977028629225296529366124
G3767300616193166250404351241576
G2800711885433259
G1399983020894082
ĐB117930573568852571
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0789
1310852
262994
30028
4905
52949
699351144687
71061
83502
99252881933

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 02/10/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G85979
G7911227
G6250379491766877172949411
G516231444
G46329874642425483081117000668912543750327510063269313387662776822914054
G383161538101446407488
G27834757012
G15265690535
ĐB193108021954
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
03086
111012
23779
375
492874
59644
6614
7917
878
98143

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 01/10/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G82369
G7910146
G6342074444600096633330372
G560090090
G45875505497364852370291783971528900201881644168935143881420851328025992
G378819798858487395710
G26108747246
G15926553720
ĐB532702109333
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
009222
10960
2300
333
4466
5521
6596
723
853571150
9702

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 30/09/2024

TT HuếPhú Yên
G87161
G7044456
G6737677099555763890724950
G573003629
G48193090853310426997155405933220069696420396889211517792875516313383448
G325784207474229997971
G24953048071
G17165145212
ĐB474746445919
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0905
1529
2290
30083
442768
5531601
61
7161211
848
9629

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 29/09/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8201567
G7323054841
G6909479059900653183491469934353046677
G5459775326462
G4586357568486004842390349687118964087498408230247143181039732435855858610888505847730704636476572106027689
G3054282190154536291429396656534
G2703336861520465
G1294872681103128
ĐB854940509044978865
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
05048147
1854051
20388
35931202664
4092413
547
69720655
77
847456849
9476

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 28/09/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8379751
G7970731696
G6981535243416872869534066251432396287
G5389316458018
G4080770337659980259187777326795069635190407828597029352822295406612696197952461788122232825952325894565622
G3839186412364690777469085146875
G2488235707486632
G1157409650653981
ĐB663893987546516935
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0426
1568848
2433888252
3719225
405665
53121
63611
70763485
8071
93537506

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 27/09/2024

Gia LaiNinh Thuận
G83638
G7669670
G6713290150293165645866142
G552825427
G47220160842529644695094896527838635551632866214229082734647908398918424
G304833373387745816762
G29068100478
G10482517014
ĐB549742248220
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
01
154
257140
36238824
4222
50568
6942
708
823169
93600

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 26/09/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8997552
G7472134684
G6187237745823381987233381092878194213
G5493983403697
G4159053785378117522661206225893361462222132703837344117232794106866137171928620395332638894399699718456321
G3464530129417930665566712171789
G2663786904258978
G1984076427484189
ĐB581627158626248567
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0573
17993
23731688611
394409
4602
53362
66297
7224852148
8164499
9934474

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 25/09/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G83344
G7569526
G6336568333957505611949351
G584312765
G46126424389536990633560067112447636703523019950976050398264437544238446
G394465590188954877931
G24655338913
G14493633027
ĐB455093517983
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
183
2637
3331561
4443268
57361
695477550
7
893
993458

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 24/09/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G88825
G7822600
G6402124750714913248505561
G524923333
G41002000369877769182269223061049143805995544375977014738221244063539567
G393560093638730894023
G24546367200
G12062239238
ĐB278074912850
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
04080
14
2210232543
38237858
4
500
6903317
75640
88
925
Backtotop