XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 20/10/2024
Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum | |
G8 | 88 | 79 | 84 |
G7 | 301 | 264 | 631 |
G6 | 589259192340 | 635691868351 | 880623596642 |
G5 | 0045 | 5214 | 1689 |
G4 | 46907105190415467179820133267180752 | 92585536167408410705354097271937554 | 62921893777229349744904389149886533 |
G3 | 5008026042 | 6923037993 | 9162053138 |
G2 | 67489 | 97714 | 89407 |
G1 | 23018 | 78445 | 50032 |
ĐB | 853766 | 026275 | 080332 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 17 | 59 | 67 |
1 | 9938 | 4694 | |
2 | 10 | ||
3 | 0 | 183822 | |
4 | 052 | 5 | 24 |
5 | 42 | 614 | 9 |
6 | 6 | 4 | |
7 | 91 | 95 | 7 |
8 | 809 | 654 | 49 |
9 | 2 | 3 | 38 |
XSMT chủ nhật cập nhật chi tiết kết quả xổ số miền Trung chủ nhật cực chính xác, nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Anh em đam mê số học có thể theo dõi chuyên mục XSMT chủ nhật của chúng tôi để có thể xem lại bảng kết quả XSMT chủ nhật của những kỳ quay trước để rút ra quy luật của các con số.
Giới thiệu XSMT chủ nhật
XSMT chủ nhật được mở thưởng tại 3 đài Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế và diễn ra tại trường quay của đài truyền hình Khánh Hòa, Thừa Thiên Huế và Kon Tum vào lúc 17h15 phút.
Cùng với đó anh em có thể xem lại kết quả XSMT chủ nhật của những tuần sau nữa để nắm được quy luật quay thưởng kết quả xổ số.
XSMT chủ nhật còn cung cấp thêm cho anh em thông tin về bảng thống kê lô gan, bạch thủ về nhiều, về ít và các cặp số lâu chưa về giúp anh em có phương pháp nuôi lô phù hợp nhất.
Quy trình quay thưởng XSMT chủ nhật
Quy trình mở thưởng tại nhà đài Khánh Hòa, Thừa Thiên Huế và Kon Tum có quy trình như sau:
Với xổ số truyền thống loại 6 chữ số sẽ sử dụng 6 lồng cầu và giá trị trúng thưởng mỗi giải phân bổ theo cơ cấu và tổ chức quay thưởng theo thứ tự từ giải 8 đến giải đặc biệt gồm 18 lần quay thưởng:
• Giải 8: có 1 lần quay và 2 số dự thưởng
• Giải 7: có 1 lần quay thưởng và 3 số dự thưởng
• Giải 6: có 3 lần quay và 4 số dự thưởng
• Giải 5: có 1 lần quay và 4 số dự thưởng
• Giải 4: có 7 lần quay thưởng và 5 số dự thưởng
• Giải 3: có 2 lần quay và 5 số dự thưởng
• Giải Nhì: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng
• Giải nhất: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng
• Và giải Đặc Biệt: có 1 lần quay và 6 số dự thưởng
Trước khi quay số mở thưởng XSMT chủ nhật, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và mở niêm phong các lồng cầu, thùng đựng hộp bóng và các điều kiện cần thiết phục vụ cho việc quay số theo quy định chung.
Khi được sự đồng ý của Hội đồng Giám sát buổi quay số mở thưởng sẽ được bắt đầu từ giải Tám đến giải Đặc Biệt.
Khi quay thưởng, mỗi lồng cầu sẽ có 10 quả bóng đồng chất đánh số thứ tự từ 0 đến 9 có cùng kích thước, khối lượng. Khi bắt đầu quay, các quả bóng đảo lộn trong lồng cầu và đến khi lồng cầu dừng hẳn sẽ có 01 quả bóng bất kỳ rơi vào ống trụ tròn, người quay số sẽ gạt cần chặn để lấy bóng ra và công bố con số trúng thưởng của lần quay đó.
Kết thúc buổi quay số mở thưởng, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và đối chiếu kết quả vừa thực hiện sau đó ký tên vào biên bản kết quả quay số để Công ty xổ số kiến thiết thông báo kết quả quay số mở thưởng.
Chuyên mục XSMT chủ nhật tại KQ247 luôn cập nhật cho anh em những thông tin chi tiết nhất về XSMT nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Chỉ với một cú click chuột anh em đã có các thông tin về XMST trong lòng bàn tay. Tham khảo ngay các cặp số đẹp nhất từ chuyên gia để vào bờ nhanh chóng nhé. Chúc anh em may mắn!
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 13/10/2024
Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum | |
G8 | 76 | 56 | 98 |
G7 | 520 | 651 | 284 |
G6 | 753006653503 | 763744913409 | 681433080491 |
G5 | 2827 | 6395 | 9525 |
G4 | 33879320743405311993423085320855781 | 17967146801175778499560344747469080 | 51962454050106353855745185919616279 |
G3 | 7737718774 | 9324647775 | 4509790515 |
G2 | 52830 | 13577 | 16511 |
G1 | 43574 | 30352 | 91578 |
ĐB | 102182 | 491090 | 275950 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 388 | 9 | 85 |
1 | 4851 | ||
2 | 07 | 5 | |
3 | 00 | 74 | |
4 | 6 | ||
5 | 3 | 6172 | 50 |
6 | 5 | 7 | 23 |
7 | 694744 | 457 | 98 |
8 | 12 | 00 | 4 |
9 | 3 | 1590 | 8167 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 06/10/2024
Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum | |
G8 | 10 | 13 | 17 |
G7 | 070 | 741 | 076 |
G6 | 787826808094 | 781608620723 | 181713339901 |
G5 | 1229 | 4711 | 2459 |
G4 | 34332177712700506299846801228277033 | 39007961642150209813416991263383664 | 31205119388139114305216543116224690 |
G3 | 3066400146 | 5888783127 | 5698685035 |
G2 | 49727 | 90088 | 56500 |
G1 | 74051 | 82964 | 55955 |
ĐB | 905378 | 025694 | 641400 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 5 | 72 | 15500 |
1 | 0 | 3613 | 77 |
2 | 97 | 37 | |
3 | 23 | 3 | 385 |
4 | 6 | 1 | |
5 | 1 | 945 | |
6 | 4 | 2444 | 2 |
7 | 0818 | 6 | |
8 | 002 | 78 | 6 |
9 | 49 | 94 | 10 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 29/09/2024
Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum | |
G8 | 20 | 15 | 67 |
G7 | 323 | 054 | 841 |
G6 | 909479059900 | 653183491469 | 934353046677 |
G5 | 4597 | 7532 | 6462 |
G4 | 58635756848600484239034968711896408 | 74984082302471431810397324358558586 | 10888505847730704636476572106027689 |
G3 | 0542821901 | 5453629142 | 9396656534 |
G2 | 70333 | 68615 | 20465 |
G1 | 29487 | 26811 | 03128 |
ĐB | 854940 | 509044 | 978865 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 50481 | 47 | |
1 | 8 | 54051 | |
2 | 038 | 8 | |
3 | 593 | 12026 | 64 |
4 | 0 | 924 | 13 |
5 | 4 | 7 | |
6 | 9 | 720655 | |
7 | 7 | ||
8 | 47 | 456 | 849 |
9 | 476 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 22/09/2024
Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum | |
G8 | 29 | 36 | 12 |
G7 | 020 | 992 | 282 |
G6 | 439927045678 | 413450223424 | 758916695349 |
G5 | 7035 | 4992 | 9084 |
G4 | 84128854546506671625371104286324336 | 10473110593564418299742614593603714 | 12078673044972981845746136344887102 |
G3 | 1312443093 | 5558501945 | 7108229548 |
G2 | 00545 | 03386 | 07922 |
G1 | 35455 | 52230 | 04569 |
ĐB | 297118 | 448925 | 433672 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 4 | 42 | |
1 | 08 | 4 | 23 |
2 | 90854 | 245 | 92 |
3 | 56 | 6460 | |
4 | 5 | 45 | 9588 |
5 | 45 | 9 | |
6 | 63 | 1 | 99 |
7 | 8 | 3 | 82 |
8 | 56 | 2942 | |
9 | 93 | 229 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 15/09/2024
Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum | |
G8 | 58 | 42 | 11 |
G7 | 139 | 388 | 702 |
G6 | 160823500509 | 797776521968 | 109330502116 |
G5 | 6908 | 5563 | 6239 |
G4 | 46922127368653625797453809958590460 | 81527552189050282025018984293512849 | 36302882011221661601701114249952784 |
G3 | 4462924166 | 5838046578 | 6553681865 |
G2 | 07736 | 11544 | 62812 |
G1 | 74009 | 05977 | 34965 |
ĐB | 683737 | 942153 | 601281 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 8989 | 2 | 2211 |
1 | 8 | 16612 | |
2 | 29 | 75 | |
3 | 96667 | 5 | 96 |
4 | 294 | ||
5 | 80 | 23 | 0 |
6 | 06 | 83 | 55 |
7 | 787 | ||
8 | 05 | 80 | 41 |
9 | 7 | 8 | 39 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 08/09/2024
Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum | |
G8 | 77 | 34 | 77 |
G7 | 977 | 487 | 499 |
G6 | 531599407812 | 769524374842 | 797854750040 |
G5 | 7322 | 3186 | 6157 |
G4 | 56562423460000165135114449093023254 | 79217887520112838198798602485156426 | 37930702554553651707609256876267603 |
G3 | 5374125120 | 0044102636 | 6761210703 |
G2 | 90125 | 26241 | 87295 |
G1 | 91512 | 25612 | 62116 |
ĐB | 616209 | 332069 | 130907 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 19 | 7337 | |
1 | 522 | 72 | 26 |
2 | 205 | 86 | 5 |
3 | 50 | 476 | 06 |
4 | 0641 | 211 | 0 |
5 | 4 | 21 | 75 |
6 | 2 | 09 | 2 |
7 | 77 | 785 | |
8 | 76 | ||
9 | 58 | 95 |