XSMT CN - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 17/11/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 68 39 21
G7 567 582 296
G6 8496 9379 6484 3311 5611 6037 9318 2618 4100
G5 3822 7333 7308
G4 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428
G3 43060 72083 90912 48678 43698 75361
G2 81204 67722 73509
G1 42379 63365 49634
ĐB 082849 937159 126285
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 4 089
1 112 888
2 221 2 18
3 29 9732 74
4 9 6
5 49 3
6 870 15 51
7 929 1898
8 433 2 235
9 61 68

XSMT chủ nhật cập nhật chi tiết kết quả xổ số miền Trung chủ nhật cực chính xác, nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Anh em đam mê số học có thể theo dõi chuyên mục XSMT chủ nhật của chúng tôi để có thể xem lại bảng kết quả XSMT chủ nhật của những kỳ quay trước để rút ra quy luật của các con số.

Giới thiệu XSMT chủ nhật

XSMT chủ nhật được mở thưởng tại 3 đài Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế và diễn ra tại trường quay của đài truyền hình Khánh Hòa, Thừa Thiên Huế và Kon Tum vào lúc 17h15 phút.

Cùng với đó anh em có thể xem lại kết quả XSMT chủ nhật của những tuần sau nữa để nắm được quy luật quay thưởng kết quả xổ số.

XSMT chủ nhật còn cung cấp thêm cho anh em thông tin về bảng thống kê lô gan, bạch thủ về nhiều, về ít và các cặp số lâu chưa về giúp anh em có phương pháp nuôi lô phù hợp nhất.

Quy trình quay thưởng XSMT chủ nhật

Quy trình mở thưởng tại nhà đài Khánh Hòa,  Thừa Thiên Huế và Kon Tum có quy trình như sau:

Với xổ số truyền thống loại 6 chữ số sẽ sử dụng 6 lồng cầu và giá trị trúng thưởng mỗi giải phân bổ theo cơ cấu và tổ chức quay thưởng theo thứ tự từ giải 8 đến giải đặc biệt gồm 18 lần quay thưởng:

• Giải 8: có 1 lần quay và 2 số dự thưởng

• Giải 7: có 1 lần quay thưởng và 3 số dự thưởng

• Giải 6: có 3 lần quay và 4 số dự thưởng

• Giải 5: có 1 lần quay và 4 số dự thưởng

• Giải 4: có 7 lần quay thưởng và 5 số dự thưởng

• Giải 3: có 2 lần quay và 5 số dự thưởng

• Giải Nhì: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng

• Giải nhất: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng

• Và giải Đặc Biệt: có 1 lần quay và 6 số dự thưởng

Trước khi quay số mở thưởng XSMT chủ nhật, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và mở niêm phong các lồng cầu, thùng đựng hộp bóng và các điều kiện cần thiết phục vụ cho việc quay số theo quy định chung.

Khi được sự đồng ý của Hội đồng Giám sát buổi quay số mở thưởng sẽ được bắt đầu từ giải Tám đến giải Đặc Biệt.

Khi quay thưởng, mỗi lồng cầu sẽ có 10 quả bóng đồng chất đánh số thứ tự từ 0 đến 9 có cùng kích thước, khối lượng. Khi bắt đầu quay, các quả bóng đảo lộn trong lồng cầu và đến khi lồng cầu dừng hẳn sẽ có 01 quả bóng bất kỳ rơi vào ống trụ tròn, người quay số sẽ gạt cần chặn để lấy bóng ra và công bố con số trúng thưởng của lần quay đó.

Kết thúc buổi quay số mở thưởng, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và đối chiếu kết quả vừa thực hiện sau đó ký tên vào biên bản kết quả quay số để Công ty xổ số kiến thiết thông báo kết quả quay số mở thưởng.

Chuyên mục XSMT chủ nhật tại KQ247 luôn cập nhật cho anh em những thông tin chi tiết nhất về XSMT nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Chỉ với một cú click chuột anh em đã có các thông tin về XMST trong lòng bàn tay. Tham khảo ngay các cặp số đẹp nhất từ chuyên gia để vào bờ nhanh chóng nhé. Chúc anh em may mắn!

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 10/11/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 29 82 82
G7 597 361 973
G6 2844 6439 8142 4420 8135 3610 2386 3636 4109
G5 8806 8062 1752
G4 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142
G3 96600 34049 41451 15528 75394 75880
G2 52172 58383 47666
G1 60601 32757 95822
ĐB 620914 246747 783019
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 62901 5 9
1 4 0 9
2 9 018 22
3 9923 57 66
4 42439 77 42
5 17 215
6 12 6
7 2 7 3
8 2973 2640
9 7 4

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 03/11/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 62 61 15
G7 601 229 743
G6 3761 4582 0572 1782 6657 6876 9497 8628 1090
G5 3255 3011 0161
G4 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770
G3 48440 53399 12407 42000 02377 77523
G2 06282 64651 13383
G1 06086 60656 27278
ĐB 950381 083283 921662
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 1 870
1 29 1 5
2 8 9 80113
3 5 1
4 0 34
5 5 716
6 214 11 12
7 2 66 97078
8 247261 263 3
9 9 45 70

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 27/10/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 68 03 16
G7 647 336 693
G6 4376 7715 1159 1866 0738 3086 5384 4591 0556
G5 3684 9257 2453
G4 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912
G3 82286 10965 42691 28062 20237 54793
G2 05020 83534 75779
G1 74754 55824 08277
ĐB 577483 271494 602156
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 5 328 6
1 5 632
2 60 4
3 89 684 77
4 79
5 94 75 6346
6 85 6372
7 642 5 97
8 463 6 45
9 014 3153

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 20/10/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 88 79 84
G7 301 264 631
G6 5892 5919 2340 6356 9186 8351 8806 2359 6642
G5 0045 5214 1689
G4 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533
G3 50080 26042 69230 37993 91620 53138
G2 67489 97714 89407
G1 23018 78445 50032
ĐB 853766 026275 080332
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 17 59 67
1 9938 4694
2 10
3 0 183822
4 052 5 24
5 42 614 9
6 6 4
7 91 95 7
8 809 654 49
9 2 3 38

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 13/10/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 76 56 98
G7 520 651 284
G6 7530 0665 3503 7637 4491 3409 6814 3308 0491
G5 2827 6395 9525
G4 33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279
G3 77377 18774 93246 47775 45097 90515
G2 52830 13577 16511
G1 43574 30352 91578
ĐB 102182 491090 275950
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 388 9 85
1 4851
2 07 5
3 00 74
4 6
5 3 6172 50
6 5 7 23
7 694744 457 98
8 12 00 4
9 3 1590 8167

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 06/10/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 10 13 17
G7 070 741 076
G6 7878 2680 8094 7816 0862 0723 1817 1333 9901
G5 1229 4711 2459
G4 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690
G3 30664 00146 58887 83127 56986 85035
G2 49727 90088 56500
G1 74051 82964 55955
ĐB 905378 025694 641400
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 5 72 15500
1 0 3613 77
2 97 37
3 23 3 385
4 6 1
5 1 945
6 4 2444 2
7 0818 6
8 002 78 6
9 49 94 10
Backtotop