XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 16/10/2024
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
G8 | 19 | 66 | 97 |
G7 | 584 | 511 | 823 |
G6 | 095582156229 | 731433488852 | 826176024778 |
G5 | 4075 | 3052 | 9714 |
G4 | 18245382748711264095562819818709397 | 48105411993535846832909858229162994 | 40328198308609637446166297895857833 |
G3 | 0313062484 | 8109256541 | 4527235929 |
G2 | 70518 | 16273 | 42698 |
G1 | 33411 | 14621 | 13109 |
ĐB | 190561 | 551554 | 377467 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 5 | 29 | |
1 | 95281 | 14 | 4 |
2 | 9 | 1 | 3899 |
3 | 0 | 2 | 03 |
4 | 5 | 81 | 6 |
5 | 5 | 2284 | 8 |
6 | 1 | 6 | 17 |
7 | 54 | 3 | 82 |
8 | 4174 | 5 | |
9 | 57 | 9142 | 768 |
XSMN thứ 4 là hình thức dự đoán và mang đến kết quả quay thưởng XSMN nhanh nhất, chính xác nhất. Dưới đây là những thông tin liên quan đến XSMN thứ 4, cùng theo dõi nhé!
Giới thiệu XSMN thứ 4
XSMN thứ 4 hay xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào 16h10p thứ 4 hàng tuần. Với 3 tỉnh được quay thưởng cùng ngày bao gồm: xổ số Đồng Nai, xổ số Cần Thơ và xổ số Sóc Trăng.
Trên trang soi cầu XSMN thứ 4 người chơi sẽ được theo dõi tổng hợp những kết quả của 7 tuần tương ứng với 7 kỳ quay liên tiếp theo thời gian gần nhất.
Theo dõi xổ số miền Nam thứ 4, bạn đọc không những được theo dõi các kết quả quay thưởng ở các lần quay thưởng trước đó. Đồng thời, XSMN còn cung cấp thông tin về bảng thống kê, dự đoán và quay thử xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần.
Cơ cấu giải thưởng của XSMN thứ 4
Nếu đã quan tâm và muốn tìm hiểu đến XSMN thứ 4 chắc hẳn người chơi sẽ tìm hiểu về cơ cấu giải thưởng cũng như các phương pháp soi cầu dự đoán liên quan đến xổ số miền Nam thứ tư hàng tuần.
Theo như tìm hiểu của chúng tôi, vé số truyền thống xổ số kiến thiết miền Nam thứ 4 được phát hành với loại vé có mệnh giá 10 nghìn đồng.
Mỗi tỉnh quay thưởng sẽ được phát hành 1000 vé số bao gồm 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải quay bao gồm từ giải đặc biệt đến giải tám tương ứng với 18 dãy số trong 18 lần quay thưởng.
Cơ cấu trúng thưởng vé số XSMN thứ 4 cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trong 1 lần quay với trị giá giải thưởng lên đến: 2.000.000.000 vnđ
• 10 giải nhất với 5 chữ số trong 1 lần quay với trị giá giải thưởng lên đến 300.000.000 vnđ
• 10 giải nhì với 5 chữ số trong 1 lần quay với trị giá giải thưởng lên đến 15.000.000 vnđ/ vé số
• 20 giải ba với 2 lần quay 5 chữ số trị giá tương ứng với 10.000.000/ vé số
• 70 giải tư với trị giá giải thưởng lên đến 3.000.000 vnđ
• 100 giải năm với trị giá mỗi giải thưởng lên đến 1.000.000 vnđ
• 300 giải sáu với mỗi vé số trúng thưởng tương ứng 400.000 vnđ
• 1000 giải bảy với mỗi vé số trúng thưởng trị giá 200.000 vnđ
• 10.000 giải tám với mỗi vé số tương ứng 100.000 vnđ
• 9 giải phụ với mỗi giải thưởng tương ứng 50.000.000 vnđ
Trên đây là những chia sẻ cực kỳ hữu ích của chúng tôi về XSMN thứ 4, với những chia sẻ trên của Kết quả 247 mong rằng sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích về hình thức quay thưởng này.
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 09/10/2024
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
G8 | 68 | 17 | 31 |
G7 | 526 | 751 | 693 |
G6 | 854913746194 | 890495166538 | 871175609740 |
G5 | 8896 | 9354 | 0386 |
G4 | 18022528523280788154380352711631410 | 46279367358179453505706443073985507 | 43827754802280213574959108475328583 |
G3 | 4018589498 | 3463836862 | 9375550956 |
G2 | 08706 | 67819 | 24551 |
G1 | 52708 | 79626 | 59660 |
ĐB | 615121 | 433093 | 593381 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 768 | 457 | 2 |
1 | 60 | 769 | 10 |
2 | 621 | 6 | 7 |
3 | 5 | 8598 | 1 |
4 | 9 | 4 | 0 |
5 | 24 | 14 | 3561 |
6 | 8 | 2 | 00 |
7 | 4 | 9 | 4 |
8 | 5 | 6031 | |
9 | 468 | 43 | 3 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 02/10/2024
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
G8 | 71 | 10 | 93 |
G7 | 322 | 483 | 987 |
G6 | 124743582483 | 899454972052 | 539094510596 |
G5 | 8513 | 9687 | 2417 |
G4 | 53124921300446780590987935171844200 | 16174996415389425016740147686147918 | 41772857000151187720239176325809998 |
G3 | 1057955476 | 3732010119 | 6360447626 |
G2 | 47980 | 07169 | 13475 |
G1 | 01155 | 11781 | 95081 |
ĐB | 749879 | 038385 | 497230 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 0 | 04 | |
1 | 38 | 06489 | 717 |
2 | 24 | 0 | 06 |
3 | 0 | 0 | |
4 | 7 | 1 | |
5 | 85 | 2 | 18 |
6 | 7 | 19 | |
7 | 1969 | 4 | 25 |
8 | 30 | 3715 | 71 |
9 | 03 | 474 | 3068 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 25/09/2024
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
G8 | 65 | 48 | 38 |
G7 | 238 | 874 | 245 |
G6 | 596626036816 | 652891238193 | 896360317396 |
G5 | 8768 | 2866 | 9406 |
G4 | 07194809801746262699972970895590975 | 86305037238511505600931972205319089 | 54138255784936761493346327248249976 |
G3 | 7153894458 | 4126440973 | 7378644669 |
G2 | 29490 | 40064 | 77003 |
G1 | 41557 | 21526 | 73082 |
ĐB | 092585 | 477011 | 614920 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 3 | 50 | 63 |
1 | 6 | 51 | |
2 | 8336 | 0 | |
3 | 88 | 8182 | |
4 | 8 | 5 | |
5 | 587 | 3 | |
6 | 5682 | 644 | 379 |
7 | 5 | 43 | 86 |
8 | 05 | 9 | 262 |
9 | 4970 | 37 | 63 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 18/09/2024
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
G8 | 81 | 50 | 20 |
G7 | 074 | 500 | 493 |
G6 | 110878767483 | 193586363402 | 884073126699 |
G5 | 0272 | 5699 | 1910 |
G4 | 56282436301658679751585435288290070 | 13613096764996381130532472682116084 | 12430246117463888300169876790070031 |
G3 | 5351964534 | 3122306412 | 3334668722 |
G2 | 19229 | 96433 | 66088 |
G1 | 38942 | 61237 | 35892 |
ĐB | 227039 | 554896 | 687013 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 8 | 02 | 00 |
1 | 9 | 32 | 2013 |
2 | 9 | 13 | 02 |
3 | 049 | 56037 | 081 |
4 | 32 | 7 | 06 |
5 | 1 | 0 | |
6 | 3 | ||
7 | 4620 | 6 | |
8 | 13262 | 4 | 78 |
9 | 96 | 392 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 11/09/2024
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
G8 | 46 | 09 | 13 |
G7 | 009 | 433 | 201 |
G6 | 244241089123 | 345167638819 | 633335863914 |
G5 | 8335 | 8947 | 6715 |
G4 | 05852154495409967352257915900667797 | 27995178645914394162411051017479596 | 14693234447380633969677492296850878 |
G3 | 6535108802 | 0430446305 | 8019593411 |
G2 | 18056 | 77737 | 45162 |
G1 | 96700 | 65593 | 46744 |
ĐB | 530114 | 868709 | 783120 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 98620 | 95459 | 16 |
1 | 4 | 9 | 3451 |
2 | 3 | 0 | |
3 | 5 | 37 | 3 |
4 | 629 | 73 | 494 |
5 | 2216 | 1 | |
6 | 342 | 982 | |
7 | 4 | 8 | |
8 | 6 | ||
9 | 917 | 563 | 35 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 04/09/2024
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
G8 | 84 | 69 | 70 |
G7 | 809 | 616 | 499 |
G6 | 516621194144 | 078614003080 | 273588051064 |
G5 | 5099 | 5628 | 1429 |
G4 | 94917158003051865941905869486144452 | 58603772413297147728573326755068498 | 63849488940042043535467013872746645 |
G3 | 5796309807 | 8003142598 | 5431719386 |
G2 | 84516 | 35850 | 39045 |
G1 | 36344 | 13354 | 40779 |
ĐB | 359220 | 300547 | 406067 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 907 | 03 | 51 |
1 | 9786 | 6 | 7 |
2 | 0 | 88 | 907 |
3 | 21 | 55 | |
4 | 414 | 17 | 955 |
5 | 2 | 004 | |
6 | 613 | 9 | 47 |
7 | 1 | 09 | |
8 | 46 | 60 | 6 |
9 | 9 | 88 | 94 |