Sổ kết quả miền Bắc - Kết quả XSMB - Ketqua247.net

Kết quả 247™ : Trực tiếp KQXS ba miền nhanh & chính xác - Kết quả 247
Đăng ký 78win +78k

Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, sổ kết quả miền Bắc, XSMB 30 ngày, XSMB 60 ngày, XSMB 90 ngày và XSMB 100 ngày

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 23/10/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G86149
G7530517
G6533911515731735938674707
G591520260
G41734156318160721522006422607708085364424458809716809815005294079883237
G312316562894632529258
G22154886061
G18604637936
ĐB647225569773
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
07
18675
2025495
309176
41869
512398
617081
7203
890
98

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 22/10/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G82765
G7711062
G6619128780059672599161111
G554378134
G41381134697958925895525849358746729533735742916271355190893683766994809
G345062932345043257304
G25344379712
G14320146536
ĐB597890146601
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
01941
1116132
275
3744526
493
595
625289
784
8
91725010

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 21/10/2024

TT HuếPhú Yên
G85444
G7638112
G6065462951610738863936202
G506382372
G49567651374246847794392506509158409493372051045479803324860898755195632
G307865142752848773074
G27226909892
G15214871255
ĐB855967418659
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0624
1052
24
3882
4384
544159
6597
7645224
84897
954382

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 20/10/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8887984
G7301264631
G6589259192340635691868351880623596642
G5004552141689
G4469071051904154671798201332671807529258553616740841070535409727193755462921893777229349744904389149886533
G3500802604269230379939162053138
G2674899771489407
G1230187844550032
ĐB853766026275080332
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0175967
199384694
210
30183822
4052524
5426149
664
791957
880965449
92338

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 19/10/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8024739
G7225873459
G6075414402191388900663321890494552023
G5606499329046
G4895349651731437602281592469618458666062867612981887904929777495812182195855426238518124974273183752172053
G3781999632744200648410532434788
G2657899589040097
G1329497091386201
ĐB379887261602665811
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
020241
1782381
258471813314
34729
4097916
549553
6466
7374
89798118
91907

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 18/10/2024

Gia LaiNinh Thuận
G83211
G7088540
G6688354006911326180440304
G581256136
G43782621486134907917691694209701001027695338458749194801807746094009727
G399568315856897592210
G25167682809
G19067944949
ĐB109990131169
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
00419
11010
2567
326
404509
5
6819
7606945
88365
904051

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 17/10/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8012039
G7166074358
G6296302526757675606727789869659093111
G5939105348976
G4259575462116983919330509963571134598007643247074513951031265981387853500907861256510574099201070243081206
G3539108811309707393760944058008
G2161576870261708
G1549505820384700
ĐB432620283869789791
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0172397576880
10301
21005
3348590
470
5277970618
66359
7142666
839
919691

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 16/10/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G85107
G7143588
G6675083596441349093499418
G535407338
G45395115311506775656107837415989315139727321149852460007144208478369476
G357705708333641293614
G29179030739
G10850630107
ĐB322496912964
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
056777
118424
2740
37389
43109
510911
614
776
883
98060

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 15/10/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G89172
G7663165
G6871640016353912359525181
G535213156
G40287471574898582591733818295791010308139494335465938013346063401458625
G360372506055499334581
G28249923370
G12581977696
ĐB869647493020
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
01356
1678934
21350
393
47
538269
635
7449220
811
91936

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 14/10/2024

TT HuếPhú Yên
G87635
G7665515
G6026246297874473634400390
G584768237
G47446403611200318844798461486712403964323897853115009847162202786494688
G394734329999445237603
G28004846694
G19759577040
ĐB386552144220
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
03
115
29300
3194567
478070
5202
652414
76461
858
99504

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 13/10/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8765698
G7520651284
G6753006653503763744913409681433080491
G5282763959525
G4338793207434053119934230853208557811796714680117577849956034474746908051962454050106353855745185919616279
G3773771877493246477754509790515
G2528301357716511
G1435743035291578
ĐB102182491090275950
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0388985
14851
2075
30074
46
53617250
65723
769474445798
812004
9315908167

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 12/10/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8422597
G7257335124
G6070723684773584083801257523828780457
G5240566495155
G4934517380613851817297400171295653153581097087609411525428703897824430825368038202154223195345844177394397
G3012039658880803541441846461568
G2147615979634107
G1609101266573695
ĐB753517581844847643
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0756133837
15070
29540
358
420914423
57117475
6815848
7383
880724
9567575

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 11/10/2024

Gia LaiNinh Thuận
G86155
G7643868
G6749688730100437410306026
G546294624
G45022207569548558647343635244989745714905144413405256440642484239284835
G334106366372706949296
G27009961474
G17895593890
ĐB127515032109
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
00659
15
29264
35705
43108
557552
61989
73344
8
9689260

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 10/10/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8742065
G7708887647
G6081524959921940998259520273146365871
G5116932758419
G4022036369290849600920936307332254052801170985841685867071528317672030180162307450105812777282116292618693
G3675093181730424560974141614230
G2807941112299456
G1750267341451904
ĐB678316052033110727
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
08359914
157614916
21605084267
323160
4975
586
6938752
745017
875
9522473

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 09/10/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G83510
G7917983
G6495908288780884776151314
G553746492
G45606780221999389506588644167259094895212017200615497098510562053116326
G391118126539735864163
G24221660740
G19049343682
ĐB932806501185
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
06
17860542
281506
3581
44870
593468
6753
74
80325
9328
Backtotop