XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 20/10/2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 89 | 32 | 76 |
G7 | 882 | 479 | 729 |
G6 | 842233922796 | 446642428509 | 154768955504 |
G5 | 5751 | 9896 | 1217 |
G4 | 08409061565531312385213126875260295 | 62389758445741403936938885306864979 | 76874826013465834969683546229271848 |
G3 | 2397322280 | 2108121510 | 6006063032 |
G2 | 82676 | 54672 | 22121 |
G1 | 16833 | 91376 | 77351 |
ĐB | 019804 | 969030 | 521527 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 94 | 9 | 41 |
1 | 32 | 40 | 7 |
2 | 2 | 917 | |
3 | 3 | 260 | 2 |
4 | 24 | 78 | |
5 | 162 | 841 | |
6 | 68 | 90 | |
7 | 36 | 9926 | 64 |
8 | 9250 | 981 | |
9 | 265 | 6 | 52 |
XSMN chủ nhật hay kết quả xổ số chủ nhật hàng tuần được truyền hình trực tiếp tại trường quay của Công ty xổ số kiến thiết miền Nam vào lúc 16h10. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về XSMN chủ nhật nhé!
Giới thiệu về XSMN chủ nhật
XSMN chủ nhật là hình thức mang đến những con số nhanh và chính xác nhất, được trực tiếp tại trường quay với 3 đài quay thưởng trong ngày đó là: Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt.
Theo dõi XSMN chủ nhật anh em sẽ được cung cấp những thông tin cụ thể như:
• Kết quả quay thưởng XSMN chủ nhật của 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất
• Bảng thống kê tần suất, lô gan, giải đặc biệt,....
Ngoài ra, người chơi còn có thể theo dõi lô 2 số, 3 số của cả 3 tỉnh quay thưởng trong ngày.
Cơ cấu giải thưởng của XSMN chủ nhật
Vé số xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần được phát hành là loại vé trị giá 10 nghìn đồng, áp dụng cho cả 3 tỉnh quay thưởng trong ngày hôm đó. Dưới đây là cơ cấu giải thưởng cho từng giải quay cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng khớp trị giá 2 tỷ đồng
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp trị giá 30 triệu đồng
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp trị giá 15 triệu đồng
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp trị giá 10 triệu đồng
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp trị giá 3 triệu đồng
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp trị giá 1 triệu đồng
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng khớp trị giá 400 nghìn đồng
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng khớp trị giá 200 nghìn đồng
• 10000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp trị giá 100 nghìn đồng
Khi may mắn có được vé số trúng thưởng, anh em nhanh chóng liên hệ với đại lý mua vé số hoặc đến ngay công ty theo địa chỉ cụ thể từng tỉnh như sau:
Tỉnh Tiền Giang
• Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho.
• Điện thoại: (073) 3872489 - 3885141
• Fax: (073) 3884332
Tỉnh Kiên Giang
• Địa chỉ: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá
• Điện thoại: +84-077-3862913
• Fax: +84-077-3948818
Tỉnh Lâm Đồng
• Địa chỉ: Số 4 – 6 Hồ Tùng Mậu, phường 3, thành phố Đà Lạt
• Điện thoại: 02633.822.111
• Fax: 02633.821934
Trên đây là những thông tin chia sẻ cụ thể của chúng tôi về XSMN chủ nhật, với những chia sẻ trên đây của Kết quả 247 mong rằng sẽ giúp người chơi có thêm kinh nghiệm và hiểu biết chính xác hơn về hình thức cũng như cơ cấu giải thưởng của các tỉnh quay thưởng vào XSMN CN hàng tuần.
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 13/10/2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 12 | 34 | 90 |
G7 | 344 | 183 | 956 |
G6 | 882049424216 | 009143217960 | 478031607132 |
G5 | 5430 | 7606 | 2250 |
G4 | 12184874980593886849989596799964175 | 47595478590295822556865631466068117 | 86854735163992573118889662414233592 |
G3 | 6656393919 | 0601268666 | 0346848928 |
G2 | 36051 | 38085 | 54685 |
G1 | 20017 | 21688 | 77996 |
ĐB | 061586 | 757785 | 474036 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 | ||
1 | 2697 | 72 | 68 |
2 | 0 | 1 | 58 |
3 | 08 | 4 | 26 |
4 | 429 | 2 | |
5 | 91 | 986 | 604 |
6 | 3 | 0306 | 068 |
7 | 5 | ||
8 | 46 | 3585 | 05 |
9 | 89 | 15 | 026 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 06/10/2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 40 | 23 | 45 |
G7 | 952 | 544 | 612 |
G6 | 333727294526 | 425552854311 | 142097197922 |
G5 | 8370 | 5943 | 1491 |
G4 | 20225557271865312820949572516461102 | 25223061880742633234655950305464086 | 96995892267447106542606305991627998 |
G3 | 8065730962 | 5114727314 | 5274506193 |
G2 | 46863 | 50539 | 26774 |
G1 | 21018 | 36411 | 54909 |
ĐB | 046391 | 058651 | 934750 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 | 9 | |
1 | 8 | 141 | 296 |
2 | 96570 | 336 | 026 |
3 | 7 | 49 | 0 |
4 | 0 | 437 | 525 |
5 | 2377 | 541 | 0 |
6 | 423 | ||
7 | 0 | 14 | |
8 | 586 | ||
9 | 1 | 5 | 1583 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 29/09/2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 15 | 81 | 30 |
G7 | 983 | 345 | 467 |
G6 | 646656460752 | 316268049320 | 908909261568 |
G5 | 6674 | 5437 | 7947 |
G4 | 83442628451680073060454619703476992 | 38072743546892903862225852675607146 | 77262755034605888495791103657984165 |
G3 | 0932583696 | 1150128636 | 3788142237 |
G2 | 50989 | 67336 | 60347 |
G1 | 57798 | 79032 | 11132 |
ĐB | 768840 | 480544 | 150120 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0 | 41 | 3 |
1 | 5 | 0 | |
2 | 5 | 09 | 60 |
3 | 4 | 7662 | 072 |
4 | 6250 | 564 | 77 |
5 | 2 | 46 | 8 |
6 | 601 | 22 | 7825 |
7 | 4 | 2 | 9 |
8 | 39 | 15 | 91 |
9 | 268 | 5 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 22/09/2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 35 | 63 | 21 |
G7 | 165 | 666 | 582 |
G6 | 437147169326 | 869457893198 | 607216402049 |
G5 | 4876 | 7350 | 8621 |
G4 | 13983068284403368293142975248396958 | 28800303632088924535014339924941249 | 90425861150990442852267423367886948 |
G3 | 7307627550 | 1759649877 | 7195223749 |
G2 | 87897 | 41731 | 66317 |
G1 | 05074 | 64014 | 04536 |
ĐB | 245557 | 151528 | 163019 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0 | 4 | |
1 | 6 | 4 | 579 |
2 | 68 | 8 | 115 |
3 | 53 | 531 | 6 |
4 | 99 | 09289 | |
5 | 807 | 0 | 22 |
6 | 5 | 363 | |
7 | 1664 | 7 | 28 |
8 | 33 | 99 | 2 |
9 | 377 | 486 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 15/09/2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 08 | 10 | 36 |
G7 | 333 | 563 | 717 |
G6 | 948071592624 | 683004705845 | 754825994606 |
G5 | 1723 | 3049 | 7920 |
G4 | 56185017885545533510066910004183302 | 05702796934306504170050869650836642 | 12994028238252080399701642980190572 |
G3 | 4356545693 | 9648610748 | 5881839518 |
G2 | 31245 | 63563 | 84450 |
G1 | 85207 | 92811 | 36290 |
ĐB | 904459 | 278438 | 613601 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 827 | 28 | 611 |
1 | 0 | 01 | 788 |
2 | 43 | 030 | |
3 | 3 | 08 | 6 |
4 | 15 | 5928 | 8 |
5 | 959 | 0 | |
6 | 5 | 353 | 4 |
7 | 00 | 2 | |
8 | 058 | 66 | |
9 | 13 | 3 | 9490 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 08/09/2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 42 | 37 | 40 |
G7 | 578 | 744 | 236 |
G6 | 546945001079 | 196066204163 | 317859355759 |
G5 | 5943 | 8655 | 7373 |
G4 | 30360970956195622839011145041321332 | 87436686285363660281301250806843184 | 84685288896829167267602926007921878 |
G3 | 2285025382 | 7855575119 | 7581998641 |
G2 | 24117 | 76470 | 25851 |
G1 | 35584 | 88784 | 87346 |
ĐB | 807091 | 503373 | 312725 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 437 | 9 | 9 |
2 | 085 | 5 | |
3 | 92 | 766 | 65 |
4 | 23 | 4 | 016 |
5 | 60 | 55 | 91 |
6 | 90 | 038 | 7 |
7 | 89 | 03 | 8398 |
8 | 24 | 144 | 59 |
9 | 51 | 12 |