XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 21/10/2024
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G8 | 19 | 70 | 96 |
G7 | 083 | 012 | 449 |
G6 | 936803082655 | 200688879992 | 189447483353 |
G5 | 1494 | 9347 | 5492 |
G4 | 11856736718703046402046800053564868 | 70487635143787108050264238643908965 | 73710168499380050711609646523530294 |
G3 | 3101676145 | 9104846362 | 1566492530 |
G2 | 34576 | 99660 | 19033 |
G1 | 83925 | 87221 | 98535 |
ĐB | 069169 | 197268 | 378297 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 82 | 6 | 0 |
1 | 96 | 24 | 01 |
2 | 5 | 31 | |
3 | 05 | 9 | 5035 |
4 | 5 | 78 | 989 |
5 | 56 | 0 | 3 |
6 | 889 | 5208 | 44 |
7 | 16 | 01 | |
8 | 30 | 77 | |
9 | 4 | 2 | 64247 |
Bạn đang tìm kiếm thông tin về XSMN thứ 2? Tìm đến chúng tôi là lựa chọn đúng đắn. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết về XSMN thứ 2 nhanh và chính xác nhất. Cùng theo dõi dưới đây nhé!
Giới thiệu về XSMN thứ 2
Xổ số miền Nam thứ 2 hàng tuần hay kết quả xổ số miền nam thứ 2 được quay thưởng vào 16h10p với 3 tỉnh là TP HCM, Đồng Tháp và Cà Mau. Tham gia vào XSMN thứ 2 người chơi sẽ có thêm thông tin và hiểu biết chính xác hơn về hình thức quay thưởng này.
Xổ số miền Nam thứ 2 cung cấp những thông tin gì?
Theo dõi kết quả XSMN thứ 2 người chơi sẽ được cung cấp những thông tin như: đầy đủ kết quả xổ số miền nam với 9 giải từ giải đặc biệt đến giải tám. Với 18 lượt quay tương ứng với 18 dãy số may mắn được mang đến.
Ngoài ra, người chơi còn được tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến XSMN thứ 2 như:
• Bảng thống kê về tần suất, lô gan, con số lâu chưa về,...
• Theo dõi các kết quả ở các lần quay thưởng trước đó
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Nam thứ 2
Dưới đây là cơ cấu giải thưởng của XSMN, cụ thể như sau:
Giải Đặc Biệt:
• Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
• Số giải: 1
• Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
• Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
• Số giải: 10
• Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
• Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
• Số giải: 10
• Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
• Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
• Số giải: 20
• Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
• Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
• Số giải: 70
• Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
• Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
• Số giải: 100
• Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
• Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
• Số giải: 300
• Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
• Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
• Số giải: 1000
• Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
• Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
• Số giải: 10.000
• Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
• Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 triệu đồng)
Số giải: 09
• Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
• Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 triệu đồng)
• Số giải: 45
Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)
Bài viết trên đây là những thông tin chia sẻ cực kỳ hữu ích của Ketqua247 về XSMN thứ 2. Với những chia sẻ trên đây mong rằng sẽ mang đến cho người chơi nhiều thông tin hữu ích.
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 14/10/2024
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G8 | 29 | 65 | 90 |
G7 | 134 | 371 | 708 |
G6 | 159675974076 | 759417370875 | 840661069096 |
G5 | 6194 | 8101 | 9930 |
G4 | 88499702563947573142616081955604710 | 31683416804666046345783950770132918 | 77415969839732458352717793685451632 |
G3 | 2386768504 | 7344626265 | 4100433462 |
G2 | 63283 | 53367 | 86426 |
G1 | 87285 | 55349 | 78226 |
ĐB | 111170 | 902602 | 782537 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 84 | 112 | 8664 |
1 | 0 | 8 | 5 |
2 | 9 | 466 | |
3 | 4 | 7 | 027 |
4 | 2 | 569 | |
5 | 66 | 24 | |
6 | 7 | 5057 | 2 |
7 | 650 | 15 | 9 |
8 | 35 | 30 | 3 |
9 | 6749 | 45 | 06 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 07/10/2024
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G8 | 92 | 69 | 85 |
G7 | 603 | 900 | 134 |
G6 | 419950568731 | 589946440172 | 380020857912 |
G5 | 2369 | 3846 | 5362 |
G4 | 51386751663333392774415203137361529 | 16462100385269990261753416081230264 | 78049349759838639225037483236213265 |
G3 | 3415601328 | 1434241421 | 1456994431 |
G2 | 97517 | 43121 | 39220 |
G1 | 32281 | 39451 | 80509 |
ĐB | 233694 | 951328 | 778887 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 09 |
1 | 7 | 2 | 2 |
2 | 098 | 118 | 50 |
3 | 13 | 8 | 41 |
4 | 4612 | 98 | |
5 | 66 | 1 | |
6 | 96 | 9214 | 2259 |
7 | 43 | 2 | 5 |
8 | 61 | 5567 | |
9 | 294 | 99 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 30/09/2024
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G8 | 09 | 63 | 35 |
G7 | 645 | 764 | 443 |
G6 | 265077993807 | 646155058329 | 145260564093 |
G5 | 7836 | 2257 | 0711 |
G4 | 65730208371961112032574656065296170 | 97014222539990384888134292399130211 | 75487543590272053676650089755510251 |
G3 | 9397613171 | 5577194785 | 5616184524 |
G2 | 32791 | 00573 | 06220 |
G1 | 98933 | 91151 | 32871 |
ĐB | 495226 | 212513 | 251460 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 97 | 53 | 8 |
1 | 1 | 413 | 1 |
2 | 6 | 99 | 040 |
3 | 60723 | 5 | |
4 | 5 | 3 | |
5 | 02 | 731 | 26951 |
6 | 5 | 341 | 10 |
7 | 061 | 13 | 61 |
8 | 85 | 7 | |
9 | 91 | 1 | 3 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 23/09/2024
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G8 | 68 | 54 | 49 |
G7 | 106 | 221 | 737 |
G6 | 589464063363 | 049389682655 | 467131680346 |
G5 | 3019 | 8654 | 0303 |
G4 | 98822604307052337225968463027909674 | 90696675906240387759576994747099636 | 36245696609036583965167448558933768 |
G3 | 3170831965 | 7141589797 | 4197067661 |
G2 | 57824 | 56866 | 19817 |
G1 | 30392 | 46517 | 53752 |
ĐB | 302921 | 032038 | 982381 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 668 | 3 | 3 |
1 | 9 | 57 | 7 |
2 | 23541 | 1 | |
3 | 0 | 68 | 7 |
4 | 6 | 9654 | |
5 | 4549 | 2 | |
6 | 835 | 86 | 805581 |
7 | 94 | 0 | 10 |
8 | 91 | ||
9 | 42 | 36097 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 16/09/2024
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G8 | 07 | 21 | 54 |
G7 | 100 | 600 | 091 |
G6 | 924814785292 | 772384468089 | 585331185394 |
G5 | 5242 | 8446 | 7600 |
G4 | 74955826276219802919274943276647479 | 53543596954260377900050378147030444 | 45532952649424873579014327994653895 |
G3 | 9332165831 | 2656309332 | 2484582019 |
G2 | 06303 | 50667 | 81232 |
G1 | 23412 | 44945 | 52219 |
ĐB | 549394 | 064458 | 573725 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 703 | 030 | 0 |
1 | 92 | 899 | |
2 | 71 | 13 | 5 |
3 | 1 | 72 | 222 |
4 | 82 | 66345 | 865 |
5 | 5 | 8 | 43 |
6 | 6 | 37 | 4 |
7 | 89 | 0 | 9 |
8 | 9 | ||
9 | 2844 | 5 | 145 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 09/09/2024
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G8 | 59 | 34 | 58 |
G7 | 967 | 326 | 907 |
G6 | 831761878767 | 530183519039 | 669749323874 |
G5 | 8892 | 1450 | 9456 |
G4 | 77782176931841295640151329081462772 | 44537776869681234123532971753080792 | 45788748386932569573326241706294172 |
G3 | 3910117782 | 7830761984 | 2480694745 |
G2 | 93945 | 00599 | 02383 |
G1 | 69659 | 31144 | 78893 |
ĐB | 087296 | 163693 | 007843 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 17 | 76 |
1 | 724 | 2 | |
2 | 63 | 54 | |
3 | 2 | 4970 | 28 |
4 | 05 | 4 | 53 |
5 | 99 | 10 | 86 |
6 | 77 | 2 | |
7 | 2 | 432 | |
8 | 722 | 64 | 83 |
9 | 236 | 7293 | 73 |