XSMN Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 14/11/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 72 91 02
G7 087 153 564
G6 8297 5254 7627 9931 9500 5890 5237 5429 7601
G5 1256 5688 6557
G4 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649
G3 36127 60539 40276 79509 32083 10310
G2 36783 39046 43586
G1 51319 20539 03110
ĐB 350440 687793 259354
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 6 09 215
1 89 00
2 77 9
3 49 109 7
4 80 36 9
5 46 39 764
6 1 49
7 2 156 97
8 7143 8 36
9 72 1083 1

XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần được trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết miền Nam lúc 16h10p thứ 5 hàng tuần. Để biết thêm thông tin cho XSMN thứ 5, mời anh em theo dõi qua bài viết dưới đây.

Giới thiệu XSMN thứ 5

XSMN thứ 5 được quay thưởng trực tiếp tại trường quay vào 16h10p thứ 5 hàng tuần, được quay thưởng với 3 tỉnh bao gồm: Tây Ninh, An Giang và Bình Thuận.

Vé số truyền thống XSMN được phát hành vào thứ 5 hàng tuần với 9 giải quay từ giải tám đến giải đặc biệt. 9 giải tương ứng với 18 dãy số tại 18 lượt quay thưởng.

Theo dõi XSMN thứ 5, anh em sẽ được cung cấp những thông tin cụ thể như sau:

• Kết quả của 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất trước đó

• Bảng thống kê các con số lâu về, thống kê tần suất,...

Cơ cấu giải thưởng của XSMN thứ 5

XSMN thứ năm hàng tuần phát hành loại vé số trị giá 10.000 vnd, với 3 tỉnh quay tương ứng mỗi tỉnh sẽ có 1.000.000 vé số loại có 6 chữ số. Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần tương ứng với 9 giải thưởng từ giải tám đến giải đặc biệt. 9 giải thưởng tương ứng với 18 dãy số, tương ứng với 18 lần quay thưởng.

Theo đó, cơ cấu trả thưởng của các giải cụ thể như sau:

• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng nhau, mỗi vé số trúng thưởng sẽ tương ứng với 2.000.000.000 vnđ

• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi vé số trúng thưởng tương ứng với 30.000.000 vnđ

• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp, tương ứng với 15.000.000 vnđ

• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi giải thưởng lên đến 10.000.000 vnđ

• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp với mỗi vé số tương ứng trị giá 3.000.000 vnđ

• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp tương ứng với 1.000.000 vnđ trên mỗi vé số trúng thưởng

• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng nhau tương ứng với mỗi giải thưởng trị giá 400.000 vnđ

• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng nhau, tương ứng với mỗi giải thưởng trị giá 200.000 vnđ

• 10.000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp, mỗi vé số trúng thưởng trị giá 100.000 vnđ

• 9 giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ

• 45 giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ

Với những chia sẻ trên đây về XSMN thứ 5, KQXS hy vọng sẽ mang đến cho anh em những thông tin cực kỳ hữu ích.

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 07/11/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 38 90 37
G7 924 489 737
G6 1676 4333 3489 4862 6823 0586 9607 1842 1506
G5 0770 4104 9196
G4 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812
G3 48060 38492 85882 69606 00618 67719
G2 67984 79533 38160
G1 62748 34787 74473
ĐB 128127 244975 333007
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 90 46 7607
1 7 289
2 407 3 56
3 83 43 779
4 748 31 2
5 5
6 0 2 0
7 60 55 3
8 94 968127 41
9 92 0 6

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 31/10/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 55 13 41
G7 704 106 574
G6 6992 8532 7299 7878 9837 2120 0674 0021 4715
G5 3293 0738 1636
G4 45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307
G3 16935 75374 12796 62402 94525 31365
G2 03950 83239 28404
G1 01343 07219 06170
ĐB 739663 249211 918148
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 494 62 74
1 3291 5
2 00 15
3 25 789 6285
4 73 9 18
5 50
6 13 5
7 14 801 4470
8 48 7 2
9 293 66 4

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 24/10/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 75 09 43
G7 762 421 933
G6 3104 1089 3279 6812 2037 9985 7540 7344 2449
G5 8820 7486 4191
G4 89535 13727 15350 83159 21701 18301 62996 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488
G3 60491 67426 04855 13395 00241 49783
G2 15926 05390 33024
G1 63677 67241 74867
ĐB 275437 318056 299820
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 411 939
1 22 7
2 0766 1 40
3 57 742 37
4 1 3049451
5 09 56
6 2 9 7
7 597 3 0
8 9 56 83
9 61 50 12

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 17/10/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 25 81 19
G7 317 950 952
G6 3972 7222 7021 6063 0795 4938 8914 7905 4843
G5 7103 2732 0872
G4 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817
G3 89848 01940 41362 84656 53903 40288
G2 01109 34506 47379
G1 96938 31208 39335
ĐB 628093 185966 310585
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 39 68 53
1 7086 5 9457
2 5212
3 8 82 4705
4 80 0 31
5 06 25
6 326
7 264 46 29
8 4 17 85
9 3 576

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 10/10/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 87 88 25
G7 160 873 607
G6 2893 6721 6378 6845 3279 4801 6141 0403 9684
G5 3775 5073 6256
G4 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511
G3 90679 17804 00638 08166 47124 77101
G2 52497 64826 10082
G1 87117 83293 18530
ĐB 888782 266550 509945
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 64 177 731
1 7 46 1
2 194 6 584
3 44 58 0
4 5 125
5 5 0 672
6 0 6
7 859 393 78
8 72 88 42
9 377 83

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 03/10/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 84 95 85
G7 840 612 461
G6 5692 4979 5412 5334 9786 1513 2902 7605 1603
G5 1820 5946 4743
G4 64044 93040 15389 35095 12055 75416 46203 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289
G3 52336 28058 45105 40560 26184 34428
G2 43626 23899 49259
G1 95699 69301 19345
ĐB 252283 074405 002315
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 3 515 2531
1 26 23 5
2 06 1 8
3 6 43 89
4 040 6 35
5 58 78 9
6 0 14
7 9 43
8 493 69 5594
9 259 59 5
Backtotop