Thống kê tổng XSMB 10/04/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 19, 37, 55 |
Tổng 1 | 83, 10, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 49, 12, 85, 58 |
Tổng 4 | 86, 95, 77, 31, 68 |
Tổng 5 | 14, 05, 78 |
Tổng 6 | 06 |
Tổng 7 | 34, 98, 16 |
Tổng 8 | 53, 53 |
Tổng 9 | 18, 54, 81 |
......... | |
ĐB | 73014 |
G1 | 58749 |
G2 | 7065395153 |
G3 | 523122641995137758187760642283 |
G4 | 6486383493543795 |
G5 | 910559553085219892812777 |
G6 | 131168310 |
G7 | 78164758 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 65 | 0 | 1 |
1 | 429806 | 1 | 83 |
2 | 2 | 1 | |
3 | 741 | 3 | 558 |
4 | 97 | 4 | 135 |
5 | 33458 | 5 | 9058 |
6 | 8 | 6 | 081 |
7 | 78 | 7 | 374 |
8 | 3651 | 8 | 19675 |
9 | 58 | 9 | 41 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
76 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 19, 37, 55 |
Tổng 1 | 83, 10, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 49, 12, 85, 58 |
Tổng 4 | 86, 95, 77, 31, 68 |
Tổng 5 | 14, 05, 78 |
Tổng 6 | 06 |
Tổng 7 | 34, 98, 16 |
Tổng 8 | 53, 53 |
Tổng 9 | 18, 54, 81 |