Thống kê tổng XSMB 03/01/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 38, 92, 10 |
Tổng 2 | 11, 39, 02, 02, 66 |
Tổng 3 | 67, 58 |
Tổng 4 | 68, 13 |
Tổng 5 | 41, 69, 32, 78 |
Tổng 6 | 42, 88, 15, 88, 97, 06 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 17, 44, 62 |
Tổng 9 | 63 |
......... | |
ĐB | 36268 |
G1 | 83511 |
G2 | 8824139938 |
G3 | 187173434247192189880461574688 |
G4 | 2025689758671358 |
G5 | 146308399913784469024110 |
G6 | 969032002 |
G7 | 62066678 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 226 | 0 | 1 |
1 | 17530 | 1 | 14 |
2 | 5 | 2 | 490306 |
3 | 892 | 3 | 61 |
4 | 124 | 4 | 4 |
5 | 8 | 5 | 12 |
6 | 873926 | 6 | 06 |
7 | 8 | 7 | 196 |
8 | 88 | 8 | 638857 |
9 | 27 | 9 | 36 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 38, 92, 10 |
Tổng 2 | 11, 39, 02, 02, 66 |
Tổng 3 | 67, 58 |
Tổng 4 | 68, 13 |
Tổng 5 | 41, 69, 32, 78 |
Tổng 6 | 42, 88, 15, 88, 97, 06 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 17, 44, 62 |
Tổng 9 | 63 |