Thống kê tổng XSMB 19/01/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46, 55, 82 |
Tổng 1 | 10, 01, 74 |
Tổng 2 | 57, 20, 57 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 22, 40, 40 |
Tổng 5 | 32, 50, 23, 96 |
Tổng 6 | 97, 42, 15 |
Tổng 7 | 25, 16 |
Tổng 8 | 35, 26 |
Tổng 9 | 45, 18, 63, 63 |
1LP3LP10LP12LP13LP15LP | |
ĐB | 62857 |
G1 | 24246 |
G2 | 6512222745 |
G3 | 904403354005110780187149753655 |
G4 | 1463186344825932 |
G5 | 234291019125911694359550 |
G6 | 915320074 |
G7 | 26235796 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 44152 |
1 | 0865 | 1 | 0 |
2 | 25063 | 2 | 2834 |
3 | 25 | 3 | 662 |
4 | 65002 | 4 | 7 |
5 | 7507 | 5 | 45231 |
6 | 33 | 6 | 4129 |
7 | 4 | 7 | 595 |
8 | 2 | 8 | 1 |
9 | 76 | 9 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
91 | 30 | 19 | 62 |
82 | 59 | 34 | 58 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46, 55, 82 |
Tổng 1 | 10, 01, 74 |
Tổng 2 | 57, 20, 57 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 22, 40, 40 |
Tổng 5 | 32, 50, 23, 96 |
Tổng 6 | 97, 42, 15 |
Tổng 7 | 25, 16 |
Tổng 8 | 35, 26 |
Tổng 9 | 45, 18, 63, 63 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
91 | 30 | 19 | 62 |
82 | 59 | 34 | 58 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
72 | 16 | 03-01-2023 | 25 |
58 | 11 | 08-01-2023 | 35 |
59 | 10 | 09-01-2023 | 24 |
65 | 10 | 09-01-2023 | 29 |
03 | 10 | 09-01-2023 | 31 |
51 | 9 | 10-01-2023 | 26 |
09 | 9 | 10-01-2023 | 26 |
88 | 9 | 10-01-2023 | 26 |
61 | 9 | 10-01-2023 | 35 |
76 | 8 | 11-01-2023 | 25 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46, 55, 82 |
Tổng 1 | 10, 01, 74 |
Tổng 2 | 57, 20, 57 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 22, 40, 40 |
Tổng 5 | 32, 50, 23, 96 |
Tổng 6 | 97, 42, 15 |
Tổng 7 | 25, 16 |
Tổng 8 | 35, 26 |
Tổng 9 | 45, 18, 63, 63 |