Thống kê tổng XSMB 16/10/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 55, 55, 82, 28, 19 |
Tổng 1 | 38, 10 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86, 68 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | 97, 15, 15, 97, 51, 97, 33 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 53, 26, 99, 26, 26, 62, 71 |
Tổng 9 | 81, 45 |
7UL4UL3UL12UL1UL19UL14UL13UL | |
ĐB | 02255 |
G1 | 36597 |
G2 | 2285334115 |
G3 | 780158308667426590990969779981 |
G4 | 9626512680388951 |
G5 | 191089556468769704622261 |
G6 | 782433828 |
G7 | 45197871 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1 | |
1 | 5509 | 1 | 8567 |
2 | 6668 | 2 | 68 |
3 | 83 | 3 | 53 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 5315 | 5 | 51154 |
6 | 821 | 6 | 8222 |
7 | 81 | 7 | 999 |
8 | 612 | 8 | 3627 |
9 | 7977 | 9 | 91 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
00 | 96 | 61 | 26 |
09 | 97 | 06 | 70 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 55, 55, 82, 28, 19 |
Tổng 1 | 38, 10 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86, 68 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | 97, 15, 15, 97, 51, 97, 33 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 53, 26, 99, 26, 26, 62, 71 |
Tổng 9 | 81, 45 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
00 | 96 | 61 | 26 |
09 | 97 | 06 | 70 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
92 | 16 | 30-09-2024 | 31 |
23 | 13 | 03-10-2024 | 37 |
46 | 12 | 04-10-2024 | 28 |
66 | 12 | 04-10-2024 | 29 |
06 | 11 | 05-10-2024 | 27 |
40 | 11 | 05-10-2024 | 31 |
34 | 10 | 06-10-2024 | 34 |
93 | 10 | 06-10-2024 | 23 |
09 | 10 | 06-10-2024 | 26 |
67 | 9 | 07-10-2024 | 26 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 55, 55, 82, 28, 19 |
Tổng 1 | 38, 10 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86, 68 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | 97, 15, 15, 97, 51, 97, 33 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 53, 26, 99, 26, 26, 62, 71 |
Tổng 9 | 81, 45 |