XSQNG 1/10/2011 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 01/10/2011

G8
70
G7
188
G6
3940 1875 1739
G5
3257
G4
77134 78786 17587 05429 23587 10585 94052
G3
95016 63128
G2
18451
G1
06762
ĐB
005621
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 74
1 6 1 52
2 981 2 56
3 94 3
4 0 4 3
5 721 5 78
6 2 6 81
7 05 7 588
8 86775 8 82
9 9 32

Phân tích kết quả XSQNG ngày 01/10/2011

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 01/10/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 005621

• Giải tám: 70

• Lô kép: 88

• Lô về nhiều nháy: 87 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 9

• Đuôi câm: 3

• Đầu số về nhiều nhất: 8 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 7 (3 lần)

Thống kê xổ số Quảng Ngãi ngày 01/10/2011

Thống kê loto XSQNG 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
62 12 lượt 43 0 lượt
57 11 lượt 47 1 lượt
85 10 lượt 02 2 lượt
52 10 lượt 61 2 lượt
40 10 lượt 01 2 lượt
Thống kê tổng XSQNG 01/10/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 28
Tổng 1 29
Tổng 2 75, 39, 57
Tổng 3 85, 21
Tổng 4 40, 86
Tổng 5 87, 87
Tổng 6 88, 51
Tổng 7 70, 34, 52, 16
Tổng 8 62
Tổng 9 Không về tổng 9
G8
70
G7
188
G6
3940 1875 1739
G5
3257
G4
77134 78786 17587 05429 23587 10585 94052
G3
95016 63128
G2
18451
G1
06762
ĐB
005621
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 74
1 6 1 52
2 981 2 56
3 94 3
4 0 4 3
5 721 5 78
6 2 6 81
7 05 7 588
8 86775 8 82
9 9 32
G8
17
G7
174
G6
5129 5142 8326
G5
8139
G4
86551 52634 59186 46020 14456 17054 26934
G3
60968 05311
G2
09644
G1
72559
ĐB
029639
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 2
1 71 1 51
2 960 2 4
3 9449 3
4 24 4 73534
5 1649 5
6 8 6 285
7 4 7 1
8 6 8 6
9 9 2353
G8
57
G7
970
G6
9911 9417 3856
G5
5103
G4
83780 32964 86719 62868 21807 18469 96803
G3
45083 72509
G2
84152
G1
04567
ĐB
025942
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3739 0 78
1 179 1 1
2 2 54
3 3 008
4 2 4 6
5 762 5
6 4897 6 5
7 0 7 5106
8 03 8 6
9 9 160
G8
28
G7
834
G6
4703 0496 2866
G5
4370
G4
55554 42961 66797 86357 79759 40564 25539
G3
49485 74010
G2
81733
G1
67766
ĐB
069283
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0 71
1 0 1 6
2 8 2
3 493 3 038
4 4 356
5 479 5 8
6 6146 6 966
7 0 7 95
8 53 8 2
9 67 9 53
G8
21
G7
175
G6
4725 9087 9430
G5
8455
G4
68441 25956 64155 03538 53798 43737 98827
G3
22981 95713
G2
98060
G1
23691
ĐB
092684
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 36
1 3 1 2489
2 157 2
3 087 3 1
4 1 4 8
5 565 5 7255
6 0 6 5
7 5 7 832
8 714 8 39
9 81 9
Backtotop