XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 27/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 79 27 55
G7 801 980 123
G6 3191 6337 4833 4879 9392 1211 4299 1039 1244
G5 4077 6501 8396
G4 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586
G3 57193 91662 10231 06997 75064 23848
G2 66007 26212 35656
G1 94259 57970 50199
ĐB 341749 487281 575240
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 17 1158 45
1 7 12
2 7 7 36
3 739 61 9
4 89 467 480
5 9 56
6 72 4
7 970 90 8
8 01 26
9 163 27 9679

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 26/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 96 31
G7 211 540
G6 4331 8371 3728 1994 7899 0535
G5 7893 3718
G4 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238
G3 31376 25991 47667 96890
G2 93323 88618
G1 22425 76120
ĐB 585889 780439
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 7
1 1 88
2 835 20
3 1 1589
4 6 0
5 3 6
6 4 467
7 146
8 779 7
9 6301 490

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 25/04/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 98 81 60
G7 288 707 081
G6 5186 3211 7358 0986 2003 4671 0371 7029 2408
G5 4623 3792 8675
G4 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248
G3 07704 72501 45842 03050 51223 05852
G2 94393 41964 37937
G1 16539 15447 10558
ĐB 288648 137522 126179
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 41 73 8
1 17
2 3 22 93
3 9 57
4 8 627 88
5 879 250 28
6 44 0
7 43 16 15759
8 867 160 166
9 803 2

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 24/04/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 05 41
G7 463 579
G6 8059 1121 8406 2594 7417 2109
G5 0263 1879
G4 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932
G3 31764 93711 04715 59009
G2 49955 32354
G1 37738 24808
ĐB 862862 080393
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 565 998
1 1 75
2 1 9
3 78 502
4 1
5 9235 4
6 3342
7 9 998
8 5
9 73 473

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 23/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 86 02
G7 214 163
G6 0316 5587 4715 7416 4571 4747
G5 4016 3481
G4 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988
G3 79248 43612 90865 87292
G2 02407 71907
G1 34986 64375
ĐB 402215 544672
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 7 2067
1 4656625 60
2
3 9 8
4 08 7
5
6 87 35
7 7 18752
8 6776 18
9 2

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 22/04/2024

TT Huế Phú Yên
G8 57 64
G7 517 124
G6 1729 6476 0428 7964 9410 1932
G5 4909 0895
G4 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579
G3 96845 91923 32714 36647
G2 43752 70918
G1 74319 29163
ĐB 421244 939149
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 99
1 779 0348
2 983 448
3 2
4 54 79
5 722
6 443
7 66 9
8 212 40
9 58

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 21/04/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 71 03 48
G7 145 059 864
G6 0503 5307 4010 9222 5074 0639 2137 1699 5360
G5 6122 0839 1813
G4 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792
G3 53015 79895 81107 90065 04426 86261
G2 56741 22887 56022
G1 08666 54959 39427
ĐB 615582 985186 735295
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 37 37
1 05 5 362
2 2 26 627
3 9 991 7
4 51 19 8460
5 13 909 4
6 6 45 401
7 118 4
8 582 76
9 5 925